Có 2 kết quả:

母弹 mǔ dàn ㄇㄨˇ ㄉㄢˋ母彈 mǔ dàn ㄇㄨˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

parent shell (of a cluster bomb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

parent shell (of a cluster bomb)

Bình luận 0